Có 2 kết quả:

主語 chủ ngữ主语 chủ ngữ

1/2

chủ ngữ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chủ ngữ (ngôn ngữ)

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “chủ từ” 主詞.

chủ ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ ngữ (ngôn ngữ)